Đôi nét về đồng hồ đo nước điện tử Flowtech DN300
Đồng hồ đo nước điện tử Flowtech DN300 thuộc thiết bị có kích thước lớn và phù hợp trong hệ thống đường ống có phi là 324mm, tương ứng với 12 inch. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại từ Malaysia với độ bền và khả năng đo lường chính xác cao.
Sở hữu với khả năng đo lường dựa vào công nghệ tiến tiến với cảm biến điện tử thông minh nên đồng hồ nước điện tử Flowtech DN300 không chỉ đưa ra kết quả chính xác mà còn thu thập nhiều thông tin như vận tốc, tổng lưu lượng, lưu lượng tức thời,… hỗ trợ quá trình quản lý hệ thống.
Đặc biệt, với thiết kế đơn giản cùng chất liệu cao cấp từ gang, PTFE hoặc thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt nên model Flowtech DN300 vừa dễ vận hành vừa có độ bền cao. Vì thế, đây là sản phẩm lý tưởng trong các hệ thống nước thải, hệ thống sản xuất hóa chất,…
Ngoài ra, đồng hồ đo nước điện tử Flowtech DN300 có lưu lượng tối đa 2544.69m3/h với vận tốc dòng chảy 10m/s, nên thiết bị được đánh giá cao với khả năng chịu áp lực và vận hành ổn định trong hệ thống công suất lớn, áp lực cao.
Với những ưu điểm nổi bật như vậy nên đồng hồ đo nước điện tử Flowtech DN300 hiện đang được tin chọn sử dụng trong các hệ thống yêu cầu độ chính xác và hiện đại cao. Sản phẩm đang được Thiết bị đo Tuấn Hưng Phát phân phối chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường.
Tất cả các mẫu Flowtech DN300 cho chúng tôi cung cấp sẽ luôn có đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT và chế độ bảo hành, đổi trả rõ ràng. Để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng nhanh nhất, vui lòng gọi ngay 0961.694.858 nhé~
Bảng thông số kỹ thuật đồng hồ điện tử Flowtech DN300
Thương hiệu | Flowtech – Malaysia |
Chất liệu | Thép, Inox |
Kích cỡ | DN300 – phi 324 |
Kiểu kết nối | Mặt bích |
Điện áp | 220V, 24V, Pin |
Tín hiệu in | 4 – 20mA |
Tín hiệu out |
|
Nhiệt độ | – 10℃ đến 120℃ |
Áp suất hoạt động | Tối đa 16 bar |
Sai số | ± 0.5% |
Cấp độ bảo vệ |
|
Tiếp điểm | Inox |
Lớp lót | PTFE |
Màn hình hiển thị | Màn hình liền hoặc màn hình rời |
Lưu lượng tại vận tốc 0.3m/s | 76.34m3/h |
Lưu lượng tại vận tốc 10m/s | 2544.69m3/h |
Chiều dài | 500mm |
Chiều cao | 472mm |
Trọng lượng | 60kg |
Ứng dụng | Nước sạch, nước thải, dầu, xăng, khí hơi… |
Chưa có đánh giá nào.