Giới thiệu về đồng hồ đo nước điện tử Flowtech DN500
Đồng hồ đo nước điện tử Flowtech DN500 có xuất xứ từ Malaysia – Đất nước có nền công nghiệp phát triển tại Châu Á và sở hữu mức giá cạnh tranh trên thị trường. Các sản phẩm của Flowtech luôn được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao và đảm bảo khả năng đo lường chính xác, đáp ứng hiệu quả vận hành ổn định trong môi trường công suất cao.
Đồng hồ nước điện tử Flowtech DN500 được sử dụng rộng rãi trong đường ống có kích cỡ 20 inch, tương đương đường ống phi là 508mm. Cùng với chất liệu thép hoặc inox chắc chắn, khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực và chịu nhiệt linh hoạt giúp vận hành ổn định, bền bỉ trong môi trường lưu lượng lớn, liên tục và dài hạn.
Bên cạnh đó, model đồng hồ điện từ Flowtech phi 509mm có dải đo rộng từ 0.3 m/s – 10 m/s tương ứng với lưu lượng từ 212.05m3/h – 7068.58m3/h. Cho nên, thiết bị phù hợp trong các hệ thống cấp nước đô thị, trạm bơm công suất cao, khu công nghiệp sản xuất hay đường ống truyền tải dài,…

Hiện nay, Thiết bị đo THP đang là đơn vị trực tiếp nhập khẩu và cung cấp đồng hồ đo nước điện tử Flowtech DN500. Với diện tích kho hàng chứa lớn nên chúng tôi luôn sẵn hàng với đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO, CQ và mức giá ưu đãi nhất trên thị trường.
Đặc biệt, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, đồng thời hỗ trợ lắp đặt, bảo trì chuẩn kỹ thuật tận nơi, đem tới giải pháp tối ưu. Để nhận báo giá và đặt mua Flowtech DN500 nhanh chóng, hãy gọi tới Hotline 0961.694.858 của Thietbidothp.vn ngay hôm nay.
Bảng thông số đồng hồ đo nước điện tử Flowtech DN500
| Thương hiệu | Flowtech – Malaysia |
| Chất liệu | Thép, Inox |
| Kích cỡ | DN500 – phi 508 |
| Kiểu kết nối | Mặt bích |
| Điện áp | 220V, 24V, Pin |
| Tín hiệu in | 4 – 20mA |
| Tín hiệu out |
|
| Nhiệt độ | – 10℃ đến 120℃ |
| Áp suất hoạt động | Tối đa 16 bar |
| Sai số | ± 0.5% |
| Cấp độ bảo vệ |
|
| Tiếp điểm | Inox |
| Lớp lót | PTFE |
| Màn hình hiển thị | Màn hình liền hoặc màn hình rời |
| Lưu lượng tại vận tốc 0.3m/s | 212.05m3/h |
| Lưu lượng tại vận tốc 10m/s | 7068.58m3/h |
| Chiều dài | 550mm |
| Chiều cao | 676mm |
| Trọng lượng | 245kg |
| Ứng dụng | Nước sạch, nước thải, dầu, xăng, khí hơi… |






Chưa có đánh giá nào.