Tìm hiểu đồng hồ đo lưu lượng hơi Supmea DN65
Supmea là thương hiệu nổi tiếng từ Trung Quốc và chuyên cung cấp các mẫu đồng hồ đo lường chất lượng cao, đảm bảo hiệu quả đo lường chính xác, bền bỉ. Trong đó, đồng hồ đo lưu lượng hơi Supmea DN65 sử dụng đường ống phi 73mm (2½ inch) chuyên dùng trong hệ thống hơi nóng, dầu khí, khí nito,… đang được tin chọn và sử dụng rộng rãi hiện nay.
Điểm nổi bật của model đồng hồ lưu lượng hơi Supmea kích thước DN65 là được làm từ chất liệu inox có khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ lên tới 300 độ C. Nhờ vậy, sản phẩm cho phép đảm bảo khả năng đo lường chính xác, ổn định trong hệ thống có môi trường nhiệt độ cao, áp suất thay đổi liên tục.
Bên cạnh đó, đồng hồ đo lưu lượng DN65 của Supmea khả năng truyền tín hiệu về trung tâm điều khiển nhanh chóng với nhiều nguồn tín hiệu khác nhau, phù hợp theo từng hệ thống tích hợp sẵn có. Vậy nên, người dùng có thể theo dõi các thông số như lưu lượng tổng, lưu lượng tức thì, vận tốc, hướng di chuyển,… rõ ràng, nhanh chóng.



Các mẫu đồng hồ đo lưu lượng hơi Supmea DN65 đang được Thiết bị đo Tuấn Hưng Phát nhập khẩu trực tiếp với đầy đủ CO, CQ, VAT và các yêu cầu kiểm định, hiệu chuẩn đồng hồ giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hiện với kho hàng có diện tích lớn và được đặt tại 2 trụ sở chính tại Hà Nội và Hồ Chí Minh nên chúng tôi luôn sẵn hàng SLL và cam kết giao hàng chuẩn tiến độ.
Ngoài ra, tại Thietbidothp.vn luôn có đội ngũ tư vấn chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm, sẵn sàng giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu khi vận hành. Đặc biệt, chúng tôi sẽ tư vấn lắp đặt, sử dụng và bảo trì đồng hồ lưu lượng hơi Supmea phi 73mm chuẩn kỹ thuật, đem lại hiệu quả tối đa. Hãy liên hệ trực tiếp 0961.694.858 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!
Thông số kỹ thuật về đồng hồ đo lưu lượng hơi Supmea DN65
| Thương hiệu | Supmea – Trung Quốc |
| Kích cỡ | DN65 – 2½ inch – phi 73mm |
| Nhiệt độ chịu tải | -20 – 300 độ C |
| Áp suất chịu tải | 1.0Mpa, 1.6Mpa, 2.5Mpa |
| Độ chính xác | 1.0%, 1.5% |
| Tỷ lệ phạm vi | 8:1 |
| Mật độ khí | 1.2kg/m3 |
| Vật liệu thân đồng hồ | Thép không gỉ |
| Lắp đặt | Mặt bích hoặc Wafer |
| Nguồn điện | 24VDC hoặc dùng pin 3.6V |
| Tín hiệu đầu ra | 4 – 20mA, Xung |
| Truyền thông | RS485 (Modbus RTU) |
| Tiêu chuẩn IP | IP65 |
| Ứng dụng | Hơi nóng, hơi nước, khí gas, khí nito,… |










Chưa có đánh giá nào.