Bạn đang băn khoăn không biết cách xem đồng hồ nước như thế nào để tính toán chính xác lượng nước tiêu thụ hàng tháng? Đừng lo lắng, bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từ cách nhận biết các loại đồng hồ nước đến cách đọc các con số trên mặt đồng hồ đơn giản và chính xác nhất.
Giới thiệu về đồng hồ nước
Đồng hồ nước là thiết bị đo lường lượng nước tiêu thụ trong một hộ gia đình hoặc công trình. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán hóa đơn tiền nước hàng tháng. Hiện nay, có nhiều loại đồng hồ nước khác nhau với các kiểu hiển thị số khác nhau. Tuy nhiên, nguyên lý hoạt động của chúng đều giống nhau, đó là đo lưu lượng nước chảy qua đường ống.
Tùy theo nhu cầu và quy mô sử dụng, bạn có thể lựa chọn các loại đồng hồ nước phù hợp:
- Đối với các khu vực có nhu cầu sử dụng nước lớn và phạm vi sử dụng rộng, như đo nước tổng, nước đầu nguồn, hoặc lưu lượng nước thải, thì nên chọn loại đồng hồ nước có kích thước lớn.
- Đối với những nơi có nhu cầu sử dụng nước ít và quy mô nhỏ, chẳng hạn như trong hộ gia đình, nhà xưởng nhỏ, hoặc doanh nghiệp nhỏ, thì đồng hồ nước kích thước nhỏ sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
Hướng dẫn cách xem đồng hồ nước chi tiết
Cách xem đồng hồ nước 4 số
Đồng hồ nước 4 số hiển thị 4 chữ số màu đen và không có chữ số màu đỏ. Tất cả các chữ số màu đen đại diện cho mét khối nước đã sử dụng.
Ví dụ: Nếu đồng hồ hiển thị 0123, bạn đã sử dụng 123 mét khối nước.
Cách xem đồng hồ nước 5 số
Đồng hồ nước 5 số được sử dụng khá phổ biến hiện nay, đồng hồ có 2 kiểu hiển thị, cụ thể:
- Đồng hồ hiển thị 5 số đen.
Với loại đồng hồ này chỉ cần đọc từ trái qua phải, số m3 nước là những gì bạn nhìn thấy bởi đồng hồ này không có hàng đơn vị.
Ví dụ: Nếu đồng hồ hiển thị 00076 m³ nghĩa là bạn đã sử dụng 76 mét khối nước.
- Đồng hồ hiển thị 4 số đen và 1 số đỏ.
Cũng tương tự như cách xem đồng hồ nước 5 số đen, số màu đỏ thể hiện cho đơn vị 100 lít và bạn đọc thông số từ trái qua phải. Tuy nhiên để đơn giản hơn thì chỉ cần chú ý tới 4 số màu đen thôi.
Ví dụ: Nếu đồng hồ hiển thị 01234 điều này có nghĩa là bạn đã sử dụng 123 m3 và 4 lít nước.
Cách xem đồng hồ nước 6 số
Đồng hồ nước 6 số hiển thị 4 chữ số màu đen và 2 chữ số màu đỏ.
- Chữ số màu đen: Đại diện cho mét khối nước (m³).
- Chữ số màu đỏ: Đại diện cho lít nước.
Cách đọc đồng hồ nước như sau:
- Chữ số màu đen: Hiển thị số mét khối nước đã dùng.
- Chữ số màu đỏ: Hiển thị số lít nước (hàng trăm và hàng chục).
Ví dụ: Nếu đồng hồ hiển thị 012345, bạn đã sử dụng 123 mét khối và 450 lít nước.
Khi các chữ số màu đỏ đạt 99 (990 lít), và sau đó nhảy từ 99 về 00, chữ số màu đen sẽ tăng thêm một đơn vị, ví dụ từ 0123 lên 0124.
Cách xem đồng hồ nước 7 số
Cách đọc đồng hồ nước 7 số cũng rất đơn giản, với loại đồng hồ này thường được quy định:
5 số màu đen đầu tiên: đây là phần quy định số mét khối nước đã sử dụng.
2 số màu đỏ: là chỉ số lít.
Đơn vị tính: 1m3 = 1000 lít
Ví dụ: Nếu đồng hồ hiển thị 0123456 bạn đã sử dụng 1234 mét khối và 56 lít nước.
Cách xem đồng hồ nước 8 số
Đồng hồ nước 8 số thường có hai kiểu hiển thị khác nhau, vì vậy bạn có thể tham khảo 2 cách xem đồng hồ nước 8 số dưới đây:
Mặt hiển thị có 5 số màu đen và 3 số màu đỏ:
5 số màu đen: Đại diện cho số mét khối (m³) nước đã chảy qua đồng hồ tại thời điểm bạn đọc số.
3 số màu đỏ: Thể hiện đơn vị nhỏ hơn của khối nước, bao gồm trăm lít, chục lít, và lít.
Khi đọc chỉ số trên loại đồng hồ này, bạn chỉ cần quan tâm đến 5 số màu đen từ bên trái, không cần chú ý đến 3 số màu đỏ.
Ví dụ: nếu đồng hồ hiển thị 26092,021 m3, bạn sẽ đọc là 26092 m3 (hai mươi sáu ngàn không trăm chín mươi hai mét khối).
Mặt hiển thị có 4 số màu đen và 4 số màu đỏ:
- 4 số màu đen: Hiển thị số mét khối (m³) nước đã sử dụng.
- 4 số màu đỏ: Biểu thị đơn vị nhỏ hơn là lít, với thứ tự từ trái qua phải là trăm lít, chục lít, lít, và 1/10 lít.
Khi đọc chỉ số trên đồng hồ nước kiểu này, bạn chỉ cần quan sát và ghi nhận 4 số màu đen từ bên trái, bỏ qua 4 số màu đỏ.
Ví dụ: nếu đồng hồ hiển thị 2609,2021 m3, bạn sẽ chỉ đọc là 2609 m3 (hai ngàn sáu trăm lẻ chín mét khối).
Cách xem đồng hồ nước 1 số đỏ
Đồng hồ nước 1 số đỏ là loại đơn giản nhất. Số màu đỏ duy nhất trên đồng hồ sẽ chỉ cho bạn lượng nước đã sử dụng tính theo lít. Mỗi khi số đỏ quay một vòng, nghĩa là bạn đã sử dụng thêm một lượng nước nhất định. Tuy nhiên, loại đồng hồ này thường không chính xác bằng các loại đồng hồ có nhiều số hơn.
Công thức tính tiền khối nước theo đồng hồ
Sau khi đa nắm được cách xem đồng hồ nước bạn có thể tham khảo công thức tính dưới đấy để có thể tự tính được tiền nước cho gia đình:
Công thức chung:
- Tiền nước = Số mét khối nước tiêu thụ x Giá tiền 1 mét khối nước
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tiền nước:
- Số mét khối nước tiêu thụ: Được đọc trực tiếp từ đồng hồ nước.
- Giá tiền 1 mét khối nước: Thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực, từng nhà cung cấp nước và mức tiêu thụ. Thông thường, giá nước sẽ được chia thành các bậc, tức là càng dùng nhiều nước thì giá mỗi mét khối nước càng cao.
- Các loại phí phụ trội: Có thể bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), phí bảo vệ môi trường, phí sử dụng hạ tầng…
Cách tính chi tiết:
- Đọc chỉ số đồng hồ nước: Ghi lại số chỉ của đồng hồ nước ở đầu và cuối kỳ tính tiền. Số mét khối nước tiêu thụ bằng hiệu số giữa hai chỉ số này.
- Xác định mức giá: Kiểm tra hóa đơn tiền nước trước đó hoặc liên hệ với nhà cung cấp nước để biết bảng giá hiện hành.
- Tính tiền nước:
Đối với giá nước đồng bậc: Nhân số mét khối nước tiêu thụ với giá tiền 1 mét khối nước.
Đối với giá nước nhiều bậc: Tính riêng tiền nước cho từng bậc tiêu thụ, sau đó cộng các kết quả lại.
Ví dụ:
Giả sử bạn sử dụng 20 mét khối nước trong một tháng, giá nước được tính theo 3 bậc như sau:
- Bậc 1: 10 mét khối đầu tiên, giá 5.000 đồng/m³.
- Bậc 2: Từ 11 đến 20 mét khối, giá 6.000 đồng/m³.
Tiền nước = (10 m³ x 5.000 đồng/m³) + (10 m³ x 6.000 đồng/m³) = 110.000 đồng.
Lưu ý:
- Các loại phí phụ trội: Ngoài tiền nước, bạn còn phải thanh toán các loại phí phụ trội khác như VAT, phí bảo vệ môi trường…
- Điều kiện áp dụng: Công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá nước và cách tính có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương và nhà cung cấp nước.
- Kiểm tra hóa đơn: Luôn kiểm tra kỹ hóa đơn tiền nước để đảm bảo tính chính xác.
Để có thể hiểu rõ hơn về cách tính tiền nước và bảng giá tiền nước bạn có thể tham khảo bài viết “Hướng dẫn cách tính tiền nước – Bảng giá tiền nước mới nhất 2024“ của chúng tôi để có thể tính tiền nước cho gia đình một cách chuẩn xác nhất.
Mua đồng hồ nước chính hãng, giá tốt tại Thiết bị đo THP
Khi bạn đã hiểu cách xem và sử dụng đồng hồ nước, việc lựa chọn một thiết bị chất lượng và đáng tin cậy là bước tiếp theo quan trọng. Thiết bị đo THP là địa chỉ uy tín, chuyên cung cấp các loại đồng hồ nước chất lượng cao với đa dạng mẫu mã, phù hợp cho mọi nhu cầu sử dụng, từ hộ gia đình đến các công trình công nghiệp lớn.
Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm có độ bền cao, chính xác trong việc đo lường, giúp bạn an tâm trong việc quản lý nguồn nước. Bên cạnh đó, các đồng hồ nước do chúng tôi cung cấp đều được kiểm định kỹ càng trước khi đến tay khách hàng, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và tuổi thọ cao.
Thiết bị đo THP không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, mà còn mang đến cho bạn trải nghiệm mua sắm tuyệt vời với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Đội ngũ tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, cung cấp thông tin chi tiết về từng loại đồng hồ nước và hướng dẫn cách sử dụng đúng cách.
Đặc biệt, Thiết bị đo THP cam kết mang đến mức giá cạnh tranh cùng với ưu đãi hấp dẫn tới khách hàng. Ngoài ra, chính sách bảo hành và hậu mãi chu đáo của chúng tôi sẽ giúp bạn yên tâm hơn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Việc nắm vững cách xem đồng hồ nước không chỉ giúp bạn quản lý nguồn nước tiêu thụ một cách hiệu quả, mà còn giúp phát hiện sớm những vấn đề trong hệ thống cấp nước để tránh lãng phí và tiết kiệm chi phí. Thông qua bài viết này, bạn đã được hướng dẫn chi tiết cách đọc các loại đồng hồ nước phổ biến, từ 1 số đỏ đến 8 số, giúp bạn dễ dàng theo dõi và kiểm soát lượng nước sử dụng hàng ngày.
Nếu bạn cần một sản phẩm đồng hồ nước chất lượng, Thiết bị đo THP là lựa chọn đáng tin cậy. Liên hệ với chúng tôi thông qua HOTLINE 0961.694.858 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.