Đôi nét về đồng hồ đo lưu lượng hơi Supmea DN40
Đồng hồ đo lưu lượng hơi Supmea DN40 được thiết kế với kích cỡ trung bình và sử dụng để đo lường hơi, khí hoặc chất lỏng trong hệ thống đường ống có Ø là 49mm (1½ inch). Cho nên, model này thường được lắp đặt tại các hệ thống dẫn chuyền hơi nóng, hơi áp suất cao hoặc các chất lỏng đặc biệt với quy mô vừa và nhỏ.
Điểm nổi bật nhất của model đồng hồ lưu lượng hơi DN40 hãng Supmea là công nghệ đo lường bằng Vortex gồm 1 thanh chắn được gắn giữa đường ống giúp tác động đến dòng chảy và tạo ra nguyên lý xoáy giúp đảm bảo khả năng đo lường chính xác kể cả lưu lượng nhỏ nhất. Vì thế, sản phẩm giúp đảm bảo khả năng đo lường chính xác kể cả trong môi trường hơi nóng, dầu khí,…
Bên cạnh đó, đồng hồ lưu lượng hơi Vortex Supmea DN40 được trang bị tín hiệu đầu ra đa dạng, giúp tích hợp với hệ thống điều khiển, giám sát từ xa nhanh chóng, đảm bảo độ chính xác. Cùng màn hình hiển thị LCD sắc nét, giúp dễ dàng đọc thông số và xử lý sự cố kịp thời, hiệu quả nhất.

Đồng hồ đo lưu lượng hơi Supmea DN40 hiện đang được đánh giá là model lý tưởng trong hệ thống hơi nóng và hệ thống khí nhờ khả năng đo lường chính xác và độ bền bỉ cao. Nếu Quý khách cần tư vấn và đặt mua sản phẩm nhanh chóng, hãy để lại thông tin tại mục Hỗ Trợ hoặc gọi tới Hotline của Thiết bị đo THP để được hỗ trợ tốt nhất.
Tự hào là đơn vị phân phối trực tiếp dòng đồng hồ Supmea Trung Quốc, Thiết bị đo Tuấn Hưng Phát chắc chắn sẽ mang đến sản phẩm chất lượng, chuẩn chính hãng với giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp đa dạng kích thước và mẫu đồng hồ đo lưu lượng hơi từ thương hiệu nổi tiếng khác như Woteck Đài Loan,… Tham khảo chi tiết từng sản phẩm tại đây nhé!
Bảng thông số đồng hồ đo lưu lượng hơi Supmea DN40
| Thương hiệu | Supmea – Trung Quốc |
| Kích cỡ | DN40 – 1½ inch – phi 49mm |
| Nhiệt độ chịu tải | -20 – 300 độ C |
| Áp suất chịu tải | 1.0Mpa, 1.6Mpa, 2.5Mpa |
| Độ chính xác | 1.0%, 1.5% |
| Tỷ lệ phạm vi | 8:1 |
| Mật độ khí | 1.2kg/m3 |
| Vật liệu thân đồng hồ | Thép không gỉ |
| Lắp đặt | Mặt bích hoặc Wafer |
| Nguồn điện | 24VDC hoặc dùng pin 3.6V |
| Tín hiệu đầu ra | 4 – 20mA, Xung |
| Truyền thông | RS485 (Modbus RTU) |
| Tiêu chuẩn IP | IP65 |
| Ứng dụng | Hơi nóng, hơi nước, khí gas, khí nito,… |










Chưa có đánh giá nào.