Khám phá chi tiết về đồng hồ đo nhiệt độ Wika TGT73
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TGT73 thuộc đồng hồ đo nhiệt truyền tín hiệu đầu ra với khả năng hiển thị thống số cơ học tại màn hình hiển thị và có thể dẫn truyền tín hiệu đầu ra tại hệ thống trung tâm điều khiển từ xa. Cho nên, sản phẩm cho phép người vận hành có thể theo dõi kết quả đo lường nhanh chóng tại chỗ và xử lý sự cố kịp thời, hiệu quả.
Model Wika TGT73 là thiết bị đo nhiệt hoạt động theo nguyên lý thông qua hệ thống giãn nở khí trơ nên khi nhiệt độ thay đổi, khí trơ bên trong đầu dò và ống Bourdon sẽ giãn nở hoặc co lại để xác định nhiệt độ tức thời. Nhờ vậy, sản phẩm có khả năng đo lường chính xác, nhạy bén và phù hợp trong hệ thống yêu cầu thời gian phản ứng nhanh, vận hành liên tục.
Bên cạnh đó, dòng đồng hồ đo nhiệt độ Wika TGT73 có thiết kế nhỏ gọn với 2 kích cỡ chính là 100mm và 160mm và phạm vi đo lường từ -200℃ lên tới 700℃. Kết hợp với phần thân và bộ phận đo lường từ thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn cao nên thiết bị này có thể hoạt động bền bỉ trong hệ thống hóa chất, hóa dầu, dầu khí, nhiệt điện,…
Ngoài ra, đồng hồ nhiệt độ TGT73 của thương hiệu Wika có phần thân và mặt số có thể xoay 90 độ hay 360 độ, giúp dễ dàng sử dụng và theo dõi kết quả tại vị trí đứng. Vì thế, sản phẩm hiện đang được tin dùng tại nhiều hệ thống, công trình quan trọng.
Tuy nhiên để đảm bảo sản phẩm chính hãng và chất lượng đúng chuẩn, mọi người nên chọn mua tại các đơn vị uy tín như tại Thiết bị đo THP. Chúng tôi là đơn vị phân phối đồng hồ đo nhiệt Wika chính hãng từ Đức và luôn có mức giá ưu đãi, cạnh tranh nhất trên thị trường. Do đó, khách hàng không chỉ yên tâm về chất lượng mà còn nhận được dịch vụ mua hàng tốt nhất. Gọi ngay Hotline để được hỗ trợ và báo giá ưu đãi nhé!
Bảng thông số của đồng hồ đo nhiệt độ Wika TGT73
Thương hiệu | Wika – Đức |
Model | TGT73 |
Chất liệu | Thép không gỉ |
Tiêu chuẩn | EN 13190 |
Kính hiển thị | Kính an toàn hoặc kính Polycarbonate |
Hiển thị thông tin | Số đen, kim đen |
Phạm vi thang đo | -200℃ … +700℃ |
Áp suất vận hành | Tối đa 25bar |
Kích thước danh nghĩa | 4″ [100mm]
6″ [160mm] |
Đường kính thân | 8mm, lựa chọn khác 6mm, 10mm, 12mm |
Nhiệt độ môi trường |
|
Bóng đèn tiếp xúc | 120 x 22 x 12mm
Thép không gỉ 1.4571 |
Thân và mặt số | Thép không gỉ
Xoay 90° hoặc xoay 360° |
Độ chính xác | Class 1 per EN 13190 |
Vị trí kết nối |
|
Kết nối | Nối ren |
Tiêu chuẩn | IP65 |
Chưa có đánh giá nào.