Các đặc điểm chính của đồng hồ đo nhiệt độ Wise T110
Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T110 là mẫu đồng hồ đo nhiệt độ chân sau được sản xuất tại Hàn Quốc. Đồng hồ được làm bằng chất liệu inox giúp chống ăn mòn và bảo vệ thiết bị bền bỉ trước các môi trường khắc nghiệt. Đây là mẫu đồng hồ lưỡng kim vì cấu tạo chân đo nhiệt độ có một miếng lưỡng kim có nhiệm vụ cảm biến nhiệt độ với độ chính xác cao. Dải đo của đồng hồ từ 0 – 350 độ C và chiều dài chân đo từ 50mm – 2000mm.
Nhờ cấu tạo chắc chắn, bền bỉ nên hiện đồng hồ đang được sử dụng trong nhiều môi trường làm việc như hệ thống nước, khí, dầu, hơi nóng hay hóa chất… Tất cả các mẫu đồng hồ đo nhiệt độ Wise T110 đều được kiểm định chất lượng, nguồn gốc với đủ giấy tờ đi kèm như CO, CQ và được kiểm tra kỹ lưỡng bởi đội ngũ nhân viên kỹ thuật của Thiết bị đo THP. Vì thế khách hàng cần tư vấn và lựa chọn sản phẩm hãy liên hệ trực tiếp đến Hotline công ty để được hỗ trợ chi tiết nhất.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo nhiệt độ Wise T110
Thương hiệu | Wise – Hàn Quốc |
Model | T110 |
Chất liệu | inox 316, inox 304 |
Cảm biến | Miếng lưỡng kim |
Kính hiển thị | Thủy tinh trong suốt |
Hiển thị thông tin | Số đen, kim đen |
Kim đồng hồ | Hợp kim nhôm màu đen |
Kích cỡ mặt | 50 – 150mm |
Đường kính chân đo | 6.0, 6.4, 8.0 và 10.0 mm |
Chiều dài chân đo | 50 – 2000 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren, phía sau, phía dưới |
Tiêu chuẩn kích cỡ nối | 1/4″, 3/8″, 1/2″, 3/4″ PT, NPT và PF |
Tiêu chuẩn sản xuất | ATEX Ex II GD c IIC TX |
Ứng dụng | Khí, hơi nóng, nước, hóa chất |
Vật liệu và tiêu chuẩn kết nối
Vị trí của chân đo |
Kết nối trực tiếp, chân sau, chính giữa
|
Vỏ | Inox 304 |
Lớp vỏ bọc ngoài | Inox 304 |
Kính quan sát | Thuỷ tinh |
Số in trên đồng hồ |
Nhôm trắng sơn đen
|
Kim đồng hồ |
Hợp kim nhôm đen
|
Vật liệu chân đo |
Đường kính : 6.0, 6.4, 8.0 và 10.0 mm
Inox 304, 316, 316L Chiều dài : max 2.000 mm |
Zero adjustment | Internal |
Tiêu chuẩn kết nối |
1/4″, 3/8″, 1/2″, 3/4″ PT, NPT và PF
|
Tuỳ chọn |
±1.0 % of full scale
Not available with diameter 50 and 65 mm |
Chứng chỉ |
ATEX Ex II GD c IIC TX
|
Chưa có đánh giá nào.