Đồng hồ nước thải Zenner DN80
Đồng hồ nước thải Zenner DN80 là thiết bị đo lường lưu lượng nước thải đã đi qua trong các hệ thống xử lý nước thải của nhà máy, khu công nghiệp, khu dân cư,… Được thiết kế với 2 bộ phận cơ bản gồm màn hình hiển thị thông số và thân đồng hồ giúp kết nối đường ống cùng bộ phận cánh quạt được thiết kế bên trên trong thân đồng hồ góp phần đo lường chính xác mà không gây tình trạng tắc nghẽn do rác thải, cặn bẩn.
Không chỉ đóng vai trò theo dõi, kiểm soát lưu lượng nước thải mà đồng hồ đo nước thải DN80 của thương hiệu Zenner còn hỗ trợ quản lý và kiểm tra quy trình xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn theo quy định. Do đó, thiết bị đo lường này có thể tiết kiệm chi phí quản lý cho doanh nghiệp và tối ưu quá trình vận hành hệ thống xả thải.
Đặc biệt, đồng hồ nước thải Zenner DN80 được làm từ chất liệu gang kết hợp với phủ sơn epoxy chống ăn mòn, chống hoen gỉ và chịu được áp lực tốt. Đồng thời, phần mặt đồng hồ sử dụng kính chịu lực chống xước, chống va đập và cách nước nên sản phẩm có thể sử dụng tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường làm việc đa dạng như nước thải từ nhà máy dệt may, nhà máy thực phẩm, dược phẩm,…
Thiết bị đo THP với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và cung cấp các dòng thiết bị đo lường và phụ kiện ngành nước. Chúng tôi tự tin mang đến các sản phẩm chính hãng, chất lượng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO, CQ và chính sách bảo hành, đổi trả chính hãng. Hiện đồng hồ nước thải Zenner DN80 luôn sẵn kho tại Thiết bị đo Tuấn Hưng Phát, Quý khách có nhu cầu sử dụng hoặc tư vấn báo giá các loại đồng hồ đo nước thải, vui lòng liên hệ ngay Hotline của chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!
Thông số kỹ thuật của đồng hồ nước thải Zenner DN80
Thương hiệu | Zenner – Đức |
Model | LXXG |
Chất liệu | Thân gang, phủ sơn epoxy |
Kích cỡ | DN80 – 3 inch |
Kết nối | Mặt bích |
Mặt đồng hồ | Mặt số khô, chuyển động từ |
Nhiệt độ | Max 50 độ C |
Tiêu chuẩn | ISO 4064 – 2005 |
Kiểu hiển thị | 9 999 999 |
Áp lực làm việc | 16 bar |
Cấp đo chính xác | Cấp A |
Sai số | ± 0.5% |
Qmax | 150m3/h |
Qmin | 4.8m3/h |
Qn | 90m3/h |
Chiều dài | 225mm |
Chiều rộng | 250mm |
Trọng lượng | 14kg |
Số lượng bulong | 8*M16 |
Ứng dụng | Nước thải |
Chưa có đánh giá nào.