Tiêu chuẩn mặt bích là tiêu chuẩn được đưa ra từ những tổ chức tiêu chuẩn với mục đích hợp thức hóa và tạo điểm xác định để thiết kế, sản xuất mặt bích sử dụng trong công nghiệp. Vậy để tìm hiểu rõ hơn về thông số kỹ thuật mặt bích và các tiêu chuẩn hiện hành hiện nay, hãy cùng Thiết bị đo THP theo dõi ngay bài viết dưới đây.
Tiêu chuẩn mặt bích là gì?
Tiêu chuẩn mặt bích hay còn gọi là thông số kỹ thuật mặt bích và được hiểu là một bộ quy tắc và những thông số kỹ thuật chung xác định bởi độ dày bích, đường kính trong, đường kính ngoài, tâm lỗ, số lỗ, khoảng cách và kích thước lỗ đảm bảo tương thích, an toàn trong việc kết nối các ống, van và thiết bị trong hệ thống đường ống.
Thông số kỹ thuật mặt bích sẽ đảm bảo rằng mặt bích của nhà sản xuất A có thể kết nối an toàn và hoàn hảo với van từ nhà sản xuất B. Đồng thời, góp phần tăng cường hiệu quả trong quá trình vận hành hệ thống.
4 loại tiêu chuẩn mặt bích hiện nay
Trong ngành công nghiệp sản xuất mặt bích hiện nay có rất nhiều hệ thống cũng như nhà máy sản xuất đến từ nhiều đất nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Đức, Mỹ,… Đây cũng là lý do mà tiêu chuẩn mặt bích ở mỗi đất nước sẽ khác nhau và trong quá trình lựa chọn phải tìm hiểu thông số kỹ thuật mặt bích để chọn được loại phù hợp. Sau đây là 4 thông số kỹ thuật mặt bích có mặt phổ biến trên thị trường:
Tiêu chuẩn JIS
JIS (Japan Industrial Standard) là tiêu chuẩn phổ biến nhất ở châu Á và bộ tiêu chuẩn này xuất phát từ đất nước Nhật Bản và thiết lập bởi Ủy ban tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản thông qua ban hành của Liên đoàn Tiêu chuẩn Nhật Bản.
Tiêu chuẩn mặt bích JIS đưa ra những thông số tiêu chuẩn trong việc tính toán và kiểm tra để sản xuất mặt bích nhằm đảm bảo về kỹ thuật chất lượng, tiêu chuẩn như các thông số: chịu áp suất, nhiệt độ, khả năng oxy hóa, chống ăn mòn, độ bền,…
Trong đó, thông số kỹ thuật JIS thường được sản xuất với các tiêu chuẩn sau: JIS 2K, JIS 5K, JIS 10K, JIS 16K, JIS 20K, JIS 30K, JIS 40K, JIS 63K. Có thể hiểu đơn giản, đối với tiêu chuẩn JIS 10K sẽ chịu được áp suất lên tới 10kg/cm².
Tiêu chuẩn DIN
Tiêu chuẩn mặt bích DIN được viết tắt từ Deutsches Institut für Normung e.V. là cụm từ của Đức có nghĩa là Viện Tiêu chuẩn Đức. Loại tiêu chuẩn này được đưa ra với mục đích hiện đại hóa hệ thống công nghiệp và thường được đánh giá ít nhất 5 năm 1 lần để điều chỉnh hoặc rút khỏi bộ tiêu chuẩn sao cho phù hợp với tình trạng công nghiệp hiện tại.
Mặt bích tiêu chuẩn DIN là các loại mặt bích như thép, thép không gỉ và được sản xuất, gia công theo bộ thông số kỹ thuật DIN của Đức. Các loại mặt bích này phải được gia công đúng chất lượng, kích thước để chịu được áp lực cũng như nhiệt độ làm việc định mức.
Chính vì thế, DIN là một trong những loại tiêu chuẩn có độ chính xác cao nhưng sẽ có giá cao hơn so với các loại tiêu chuẩn khác. Sau đây là một những loại tiêu chuẩn DIN thông dụng như PN6, PN10, PN16, PN25, PN40. Trong đó, đối với mặt bích PN16 và DN100 sẽ có đường kính ngoài là 220mm và 8 lỗ bulong.
Tiêu chuẩn ANSI
ANSI là viết tắt của cụm từ American National Standards Institute mang ý nghĩa là viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ. Đây là loại tiêu chuẩn đến từ nước Mỹ và ra đời nhằm mục đích điều phố cũng như quản trị sự tiêu chuẩn hóa một cách tự giác và hợp thức các hệ thống quy ước.
Bộ tiêu chuẩn này thường được ứng dụng sản xuất các loại bích thép, bích thép không gỉ 304, bích thép không gỉ 316 và đây là những tiêu chuẩn được nghiên cứu ứng dụng tại Mỹ nên được áp dụng trên toàn thế giới.
Với các thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn mặt bích ANSI được sản xuất chịu áp suất làm việc tối đa tương ứng như 150LB, 300LB, 600LB, 900LB, 1500LB, 2500LB. Ví dụ, ANSI 150 có thể chịu áp suất lên tới 285 psi ở nhiệt độ phòng.
Tuy nhiên tại Việt Nam, các loại bích ANSI không được phổ biến bằng các loại bích JIS, BS và tại Hoa Kỳ cũng sử dụng thêm tiêu chuẩn ASME để thay thế cho tiêu chuẩn ANSI.
Tiêu chuẩn BS
Tiêu chuẩn BS (British Standards) này đến Anh do Viện Tiêu Chuẩn Anh lập ra và cũng là một trong những bộ tiêu chuẩn về sản phẩm và hàng hóa công nghiệp đầu tiên trên thế giới. Chính vì thế, BS là loại tiêu chuẩn tương thích với nhiều hệ thống cũ nhưng sẽ dần dần bị thay thế so với các tiêu chuẩn hiện hành hiện nay.
Thông số kỹ thuật bS bao gồm kích thước, vật liệu và áp suất làm việc, trong đó có các loại BS phổ biến như BS4504 (tương đương với tiêu chuẩn DIN) hay BS 10 Table D, E, F, H (cho ứng dụng áp suất khác nhau). Ví dụ, BS 10 Table E có thể chịu áp suất là 232psi.
So sánh chi tiết các tiêu chuẩn mặt bích
Để giúp các bạn đọc có thể dễ dàng hình dung và nhận biết giữa 4 loại tiêu chuẩn mặt bích hiện hành hiện nay, hãy tham khảo ngay bảng so sánh sau:
Tiêu chuẩn | JIS | DIN | ANSI | BS |
Xuất xứ | Nhật Bản | Đức | Mỹ | Anh |
Phổ biến | Châu Á | Châu ÂU | Bắc Mỹ, Châu Á | Anh và khối thịnh vượng chung |
Đơn vị | mm | mm | Inch | Inch, DN |
Áp lực | 5K đến 40K | PN 2.5 đến PN 400 | Class 150 đến 2500 | PN 2.5 đến PN 400 |
Kích thước | 15A – 4000A | DN 10 – 6000 | 1/2 – 24 inch | DN 10 – 6000 |
Ưu điểm | – Độ chính xác cao và chất lượng tốt
– Rất phổ biến ở châu Âu và dễ dàng tìm kiếm sản phẩm thay thế – DIN EN 1092-1 được hài hòa với tiêu chuẩn ISO 7005-1, tạo thuận lợi trong việc chuyển đổi quốc tế |
– Giá thành hợp lý và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau
– Phổ biến ở châu Á và dễ dàng tìm kiếm sản phẩm |
– Rất phổ biến và dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, phụ kiện
– Nhiều nhà sản xuất áp dụng |
– Chất lượng tốt, độ bền cao
– Có sự tương đồng với tiêu chuẩn DIN, ANSI |
Nhược điểm | – Giá thành cao
– Ít phổ biến ở Bắc Mỹ |
– Ít phổ biến ở châu Âu hay Bắc Mỹ | – Không tương thích với một số tiêu chuẩn khác như DIN
– Sử dụng đơn vị Inch khó khăn trong khi chuyển đổi đơn vị |
– Ít phổ biến nhất
– Có thể khó tìm kiếm sản phẩm thay thế ở một số khu vực |
Bảng so sánh chi tiết 4 tiêu chuẩn về thông số kỹ thuật mặt bích
Trên đây là những thông tin chia sẻ về tiêu chuẩn mặt bích, việc hiểu rõ và áp dụng đúng tiêu chuẩn sẽ giúp quá trình xây dựng hệ thống đường ống an toàn và hiệu quả. Hãy theo dõi Thiết bị đo THP thường xuyên để cập nhật những thông tin hữu ích và giúp lựa chọn được kích thước mặt bích phù hợp.